Phiên âm : pái tóu.
Hán Việt : bài đầu.
Thuần Việt : người đứng đầu hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người đứng đầu hàng站在队伍最前面的人xiàng páitóu kànqí.nhìn người đứng trước điều chỉnh hàng.排头是小队长.páitóu shì xiǎo duìzhǎng.người đứng đầu hàng là tiểu đội trưởng.