VN520


              

排偶

Phiên âm : pái ǒu.

Hán Việt : bài ngẫu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Bài văn theo thể đối ngẫu. ◎Như: Lục Triều biền văn đại lượng sử dụng bài ngẫu cú pháp 六朝駢文大量使用排偶句法.


Xem tất cả...