Phiên âm : pái hài.
Hán Việt : bài hại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
編排、陷害。《清平山堂話本.曹伯明錯勘贓記》:「你這娼婦, 快快實說, 你與何人有姦, 排害曹伯明。」