VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
挂心 (guà xīn) : lo; lo lắng; bận tâm; lo ngại; băn khoăn; canh cán
挂念 (guàniàn) : nhớ; nhớ mong; thắp thỏm
挂怀 (guà huái) : lo lắng; lo âu; quan tâm; nhớ nhung; nhớ trong lòn
挂意 (guà yì) : bận tâm; lo lắng
挂慮 (guà lǜ) : quải lự
挂懷 (guà huái) : quải hoài
挂扯 (guà chě) : móc rách
挂拉 (guà la) : liên lụy; dính dáng; dính líu
挂拍 (guà pāi) : gác vợt; giải nghệ; gác kiếm
挂搭 (guà da) : gục; cụp
挂斗 (guà dǒu) : rơ-moóc; toa kéo; toa moóc; xe moóc
挂果 (guà guǒ) : kết quả; kết trái; ra trái; ra quả
挂欠 (guà qiàn) : cho nợ; cho chịu; cho ký sổ
挂毯 (guà tǎn) : thảm treo tường; thảm thêu
挂气 (guà qì) : giận; tức giận; nổi giận; giận dữ; nổi nóng; nổi k
挂漏 (guà lòu) : được một mất một vạn; được ít mất nhiều
挂火 (guà huǒ) : giận; tức giận; giận dữ; nổi nóng; nổi cáu; nổi kh
挂燈結綵 (guà dēng jié cǎi) : quải đăng kết 綵
挂牌 (guà pái) : treo biển hành nghề
挂牵 (guà qiān) : nhớ mong; lo lắng
挂瓦 (guà wǎ) : ngói lát tường
挂甲 (guà jiǎ) : phục viên; giải ngũ
挂相 (guà xiàng) : xụ mặt
挂碍 (guàài) : lo lắng; lo nghĩ; lo âu; vấn vương; lo ngại; băn k
挂笑 (guà xiào) : tươi cười
上一頁
|
下一頁