Phiên âm : guà pāi.
Hán Việt : quải phách.
Thuần Việt : gác vợt; giải nghệ; gác kiếm .
gác vợt; giải nghệ; gác kiếm (chỉ những vận động viên bóng bàn, cầu lông, bóng chuyền không tham gia thi đấu nữa)
指乒乓球羽毛球网球等运动员结束运动员生活,不再参加正规训练和比赛
指乒乓球羽毛球网球等比赛结束
全国少年乒乓球赛挂拍.