Phiên âm : guà huái.
Hán Việt : quải hoài.
Thuần Việt : lo lắng; lo âu; quan tâm; nhớ nhung; nhớ trong lòn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lo lắng; lo âu; quan tâm; nhớ nhung; nhớ trong lòng挂念;挂心qūqūxiǎoshì,bùbì guàhuái.việc nhỏ mà, không nên lo lắng.