VN520


              

挂慮

Phiên âm : guà lǜ.

Hán Việt : quải lự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心中繫念。《三國演義》第一○一回:「吾已知得, 不必挂慮。」也作「掛念」。


Xem tất cả...