VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
挂累 (guà lěi) : liên luỵ; liên quan; dính líu
挂职 (guà zhí) : tạm giữ chức
挂花 (guà huā) : ra hoa; trổ bông
挂落 (guà luo) : liên lụy; dính dáng; dính líu
挂虑 (guà lǜ) : lo lắng; lo ngại; băn khoăn; không yên tâm; thấp t
挂衣冠 (guà yī guān) : quải y quan
挂表 (guà biǎo) : đồng hồ quả quýt
挂记 (guà ji) : nhớ; nhớ mong; nhớ nhung; lo lắng; nghĩ ngợi
挂账 (guà zhàng) : cho nợ; cho chịu; cho ký sổ
挂货 (guà huò) : ra quả
挂车 (guà chē) : xe móc; rơ-moóc
挂轴 (guà zhóu) : tranh cuộn
挂连 (guà lián) : liên lụy; dính dáng; dính líu
挂钟 (guà zhōng) : đồng hồ treo tường
挂钩 (guà gōu) : nóc; nối
挂钩皮带 (guà gōu pí dài) : Dây đai có móc
挂锁 (guà suǒ) : cái khoá móc
挂锄 (guà chú) : treo cuốc; cày bừa xong
挂镜线 (guà jìng xiàn) : khung treo
挂镰 (guà lián) : gặt hái xong; xong mùa vụ; thu hoạch xong
挂零 (guà líng) : lẻ; số lẻ
挂靠 (guà kào) : trực thuộc; chi nhánh
挂面 (guà miàn) : mì sợi; mì dẹp
挂靴 (guà xuē) : treo giày
挂鞋 (guà xié) : treo giày
上一頁
|
下一頁