VN520


              

挂果

Phiên âm : guà guǒ.

Hán Việt : quải quả.

Thuần Việt : kết quả; kết trái; ra trái; ra quả.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kết quả; kết trái; ra trái; ra quả
(果树)结果实
sānnián chénglín,wǔnián guàguǒ.
ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
这片苹果树今年第一次挂了果.
zhèpiàn píngguǒshù jīnnián dìyīcì guà le guǒ.
dãy cây ăn táo này năm nay ra quả lần đầu


Xem tất cả...