VN520


              

挂念

Phiên âm : guàniàn.

Hán Việt : quải niệm.

Thuần Việt : nhớ; nhớ mong; thắp thỏm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhớ; nhớ mong; thắp thỏm
因想念而放心不下
mǔqīn shífēn guàniàn zài wàidì niànshū de érzǐ.
mẹ rất nhớ đứa con trai đi học xa.


Xem tất cả...