Phiên âm : guà dēng jié cǎi.
Hán Việt : quải đăng kết 綵.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容喜慶的景象。《孽海花》第三回:「衣錦還鄉, 原是人生第一榮耀的事, 家中早已挂燈結綵, 鼓吹喧填。」也作「張燈結彩」。