VN520


              

挂燈結綵

Phiên âm : guà dēng jié cǎi.

Hán Việt : quải đăng kết 綵.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容喜慶的景象。《孽海花》第三回:「衣錦還鄉, 原是人生第一榮耀的事, 家中早已挂燈結綵, 鼓吹喧填。」也作「張燈結彩」。


Xem tất cả...