VN520


              

挂懷

Phiên âm : guà huái.

Hán Việt : quải hoài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心中繫念。唐.韓愈〈送靈師〉詩:「靈師不挂懷, 冒涉道轉延。」也作「掛念」。


Xem tất cả...