Phiên âm : guà huái.
Hán Việt : quải hoài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心中繫念。唐.韓愈〈送靈師〉詩:「靈師不挂懷, 冒涉道轉延。」也作「掛念」。