Phiên âm : guà huǒ.
Hán Việt : quải hỏa.
Thuần Việt : giận; tức giận; giận dữ; nổi nóng; nổi cáu; nổi kh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giận; tức giận; giận dữ; nổi nóng; nổi cáu; nổi khùng(挂火儿)发怒;生气