Phiên âm : guà qì.
Hán Việt : quải khí.
Thuần Việt : giận; tức giận; nổi giận; giận dữ; nổi nóng; nổi k.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giận; tức giận; nổi giận; giận dữ; nổi nóng; nổi khùng(挂气儿)生气;发怒fànbuzhe wèi zhè diǎn xiǎoshì guà qì!không đáng nổi nóng vì việc nhỏ này!