VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
引发 (yǐn fā) : gợi ra; khơi ra; khiến cho
引号 (yǐn hào) : dấu ngoặc kép
引吭高歌 (yǐn háng gāo gē) : cất giọng ca vàng
引咎 (yǐn jiù) : dẫn cữu
引商刻羽 (yǐn shāng kè yǔ) : dẫn thương khắc vũ
引喻失義 (yǐn yù shī yì) : dẫn dụ thất nghĩa
引地 (yǐn dì) : dẫn địa
引嫌 (yǐn xián) : dẫn hiềm
引子 (yǐn zi) : dẫn tử
引导 (yǐn dǎo) : dẫn dắt
引导标志 (yǐn dǎo biāo zhì) : Tín hiệu dẫn đường
引导程序 (yǐn dǎo chéng xù) : Chương trình tự khởi động
引對 (yǐn duì) : dẫn đối
引導 (yǐn dǎo) : dẫn đạo
引布 (yǐn bù) : dẫn bố
引年 (yǐn nián) : dẫn niên
引座员 (yǐn zuò yuán) : Người xếp chỗ
引得 (yǐn dé) : sách dẫn; hướng dẫn tra cứu
引慝 (yǐn tè) : dẫn thắc
引手 (yǐn shǒu) : dẫn thủ
引接 (yǐn jiē) : dẫn tiếp
引擎 (yǐn qíng) : động cơ; máy khởi động
引擎罩 (yǐn qíng zhào) : Cái chụp che động cơ máy bay
引擎舱 (yǐn qíng cāng) : Khoang động cơ
引據 (yǐn jù) : dẫn cứ
上一頁
|
下一頁