VN520


              

引年

Phiên âm : yǐn nián.

Hán Việt : dẫn niên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.延長壽命。唐.韓愈〈進學解〉:「而訾醫師以昌陽引年, 欲進其豨苓也。」2.年老仍可致仕而請求退位。《禮記.王制》:「凡三王養老皆引年。」《金史.卷八八.完顏守道傳》:「今引年求退, 甚得宰相體, 然未得代卿者, 以是難從, 汝勉之哉。」


Xem tất cả...