VN520


              

引地

Phiên âm : yǐn dì.

Hán Việt : dẫn địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

鹽商經營鹽業的地區。《清史稿.卷一二三.食貨志四》:「引商有專賣域, 謂之引地。」


Xem tất cả...