Phiên âm : yǐn dì.
Hán Việt : dẫn địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鹽商經營鹽業的地區。《清史稿.卷一二三.食貨志四》:「引商有專賣域, 謂之引地。」