Phiên âm : yǐn dǎo.
Hán Việt : dẫn đạo.
Thuần Việt : dẫn dắt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dẫn dắt带领1.zhǔrén yǐndǎo jìzhě cānguān le jīgè zhǔyào chējiān.người chủ hướng dẫn nhà báo đi xem mấy phân xưởng chính.hướng dẫn; chỉ dẫn带着人向某个目标行动