VN520


              

引导

Phiên âm : yǐn dǎo.

Hán Việt : dẫn đạo.

Thuần Việt : dẫn dắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dẫn dắt
带领1.
zhǔrén yǐndǎo jìzhě cānguān le jīgè zhǔyào chējiān.
người chủ hướng dẫn nhà báo đi xem mấy phân xưởng chính.
hướng dẫn; chỉ dẫn
带着人向某个目标行动


Xem tất cả...