Phiên âm : yǐn qíng.
Hán Việt : dẫn kình.
Thuần Việt : động cơ; máy khởi động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
động cơ; máy khởi động. 發動機, 特指蒸汽機、內燃機等熱機. (英:engine).