Phiên âm : yǐn shǒu.
Hán Việt : dẫn thủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.伸手。唐.韓愈〈柳子厚墓誌銘〉:「落陷阱, 不一引手救, 反擠之, 又下石焉者, 皆是也。」2.弓箭手。《宣和遺事.元集》:「宋江天曉, 卻將文字呈押, 差董平引手三十人, 至石碣村根捕。」