Phiên âm : yǐn duì.
Hán Việt : dẫn đối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
皇帝召見臣子使之對答。《宋史.卷二四.高宗本紀一》:「未經上殿臣僚, 令三省審察, 然後引對。」宋.陸游〈福建到任謝表〉:「首蒙引對, 面錫殊科。」