Phiên âm : yǐn jù.
Hán Việt : dẫn cứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
引用、根據。例他引據這些實際的調查統計資料, 來證明自己的論點。引用、根據。如:「他引據這些實際的調查統計資料, 來證明自己的論點。」