VN520


              

引接

Phiên âm : yǐn jiē.

Hán Việt : dẫn tiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

招待。《後漢書.卷一三.隗囂傳》:「囂素謙恭愛士, 傾身引接為布衣交。」《晉書.卷六六.陶侃傳》:「引接疏遠, 門無停客。」


Xem tất cả...