Phiên âm : yǐn dé.
Hán Việt : dẫn đắc.
Thuần Việt : sách dẫn; hướng dẫn tra cứu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sách dẫn; hướng dẫn tra cứu. 索引. 英index.