Phiên âm : yǐn tè.
Hán Việt : dẫn thắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
引咎自責。《書經.大禹謨》:「帝初于歷山, 往于田, 日號泣于旻天, 于父母, 負罪引慝。」唐.柳宗元〈唐故祕書少監陳公行狀〉:「天子加惠群臣而引慝焉, 德之厚也。」