VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
引产 (yǐn chǎn) : phá thai
引人 (yǐn rén) : dẫn nhân
引人側目 (yǐn rén cè mù) : dẫn nhân trắc mục
引人入勝 (yǐn rén rù shèng) : lôi cuốn vào cảnh ngoạn mục; có sức hấp dẫn
引人入胜 (yǐn rén rù shèng) : lôi cuốn vào cảnh ngoạn mục; có sức hấp dẫn
引人勝地 (yǐn rén shèng dì) : dẫn nhân thắng địa
引人注目 (yǐn rén zhù mù) : dẫn nhân chú mục
引人矚目 (yǐn rén zhǔ mù) : dẫn nhân chúc mục
引人遐思 (yǐn rén xiá sī) : dẫn nhân hà tư
引人非議 (yǐn rén fēi yì) : dẫn nhân phi nghị
引介 (yǐn jiè) : dẫn giới
引以為傲 (yǐn yǐ wéi ào) : dẫn dĩ vi ngạo
引以為戒 (yǐn yǐ wéi jiè) : dẫn dĩ vi giới
引以為榮 (yǐn yǐ wéi róng) : dẫn dĩ vi vinh
引以為鑑 (yǐn yǐ wéi jiàn) : dẫn dĩ vi giám
引以為鑒 (yǐn yǐ wéi jiàn) : dẫn dĩ vi giám
引以自豪 (yǐn yǐ zì háo) : dẫn dĩ tự hào
引來 (Yǐn lái) : Thu hút
引例 (yǐn lì) : dẫn chứng
引信 (yǐn xìn) : ngòi nổ; kíp nổ
引光奴 (yǐn guāng nú) : dẫn quang nô
引入歧途 (yǐn rù qí tú) : dẫn nhập kì đồ
引力 (yǐn lì) : sức hút; lực hấp dẫn
引动 (yǐn dòng) : gợi lên; khơi ra; xúc động
引動 (yǐn dòng) : dẫn động
--- |
下一頁