Phiên âm : yǐn dòng.
Hán Việt : dẫn động.
Thuần Việt : gợi lên; khơi ra; xúc động .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gợi lên; khơi ra; xúc động (phần nhiều chỉ tâm tính)引起;触动(多指心情)yīxíhuà yǐndòng wǒ sīxiāng de qínghuái.buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.