VN520


              

引动

Phiên âm : yǐn dòng.

Hán Việt : dẫn động.

Thuần Việt : gợi lên; khơi ra; xúc động .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gợi lên; khơi ra; xúc động (phần nhiều chỉ tâm tính)
引起;触动(多指心情)
yīxíhuà yǐndòng wǒ sīxiāng de qínghuái.
buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.


Xem tất cả...