Phiên âm : yǐn xìn.
Hán Việt : dẫn tín.
Thuần Việt : ngòi nổ; kíp nổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngòi nổ; kíp nổ. 引起炮彈、炸彈、地雷等爆炸的一種裝置. 也叫信管.