Phiên âm : yǐn lì.
Hán Việt : dẫn lực.
Thuần Việt : sức hút; lực hấp dẫn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sức hút; lực hấp dẫn. 萬有引力的簡稱.