VN520


              

引以為鑒

Phiên âm : yǐn yǐ wéi jiàn.

Hán Việt : dẫn dĩ vi giám.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

援引某事或過去的經驗作為警惕。如:「他沉迷賭博, 傾家蕩產, 我們必須引以為鑒。」也作「引以為戒」。


Xem tất cả...