Phiên âm : yǐn yǐ wéi jiàn.
Hán Việt : dẫn dĩ vi giám.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
援引某事或過去的經驗作為警惕。如:「他沉迷賭博, 傾家蕩產, 我們必須引以為鑒。」也作「引以為戒」。