Phiên âm : yǐn rén fēi yì.
Hán Việt : dẫn nhân phi nghị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
引起他人議論、指責。例他這種大膽、前衛的作風, 難怪會引人非議。引起他人產生反對、指責的議論。如:「他的主張引人非議, 所以很快就修正了。」