Phiên âm : yǐn rén.
Hán Việt : dẫn nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 惹人, .
Trái nghĩa : , .
引起人、吸引人, 讓人起心動念。如:「引人入勝」、「為了引人注意, 他特別強化了這次活動的宣傳內容, 並多了一些創意。」