VN520


              

引以自豪

Phiên âm : yǐn yǐ zì háo.

Hán Việt : dẫn dĩ tự hào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

對於自己的某些行為或成就, 感到驕傲或光榮。例他對於自己白手起家, 而後擁有一番傲然的成就, 經常引以自豪。
對於自己的某些行為或成就, 感到驕傲或光榮。如:「他白手起家, 對於自己目前的成就, 非常引以自豪。」


Xem tất cả...