VN520


              

引介

Phiên âm : yǐn jiè.

Hán Việt : dẫn giới.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

引見介紹。例在公司開幕酒會上, 總經理引介他認識許多企業界的朋友。
引見介紹。如:「在公司開幕酒會上, 總經理引介他認識許多企業界的朋友。」


Xem tất cả...