Phiên âm : yǐn chǎn.
Hán Việt : dẫn sản.
Thuần Việt : phá thai .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phá thai (chỉ sau khi mang thai, dùng thuốc, phẫu thuật... làm tử cung co bóp đẩy thai ra ngoài)指妊娠后期用药物针刺手术等方法引起子宫收缩,促使胎儿产出