VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
并不 (bìng bù) : không hề; chẳng hề; chả hề; chẳng
并且 (bìng qiě) : đồng thời; và
并举 (bìng jǔ) : làm cùng lúc; tiến hành song song; đồng thời
并产 (bìng chǎn) : sát nhập; gia nhập; liên kết; hợp nhất
并介之人 (bìng jiè zhī rén) : tịnh giới chi nhân
并伙 (bìng huǒ) : chung vốn; cộng tác
并列 (bìng liè) : đặt song song; ngang hàng; đồng đẳng
并力 (bìng lì) : hợp lực
并发 (bìng fā) : biến chứng
并发症 (bìng fā zhèng) : bệnh biến chứng
并合 (bìng hé) : kết hợp; phối hợp
并吞 (bìng tūn) : thôn tính; nuốt chửng; xâm lăng; xâm chiếm
并头莲 (bìng tóu lián) : vợ chồng yêu thương nhau
并存 (bìng cún) : cùng tồn tại
并州 (bīng zhōu) : tịnh châu
并州剪 (bīng zhōu jiǎn) : tịnh châu tiễn
并州故鄉 (bīng zhōu gù xiāng) : tịnh châu cố hương
并拢 (bìng lǒng) : khép lại; hợp lại; sát vào nhau
并排 (bìng pái) : song song; dàn hàng; sóng đôi
并放 (bìng fàng) : để cạnh nhau; để kề nhau
并无二致 (bìng wú èr zhì) : không khác nhiều; không khác mấy
并日 (bìng rì) : tịnh nhật
并日而食 (bìng rì ér shí) : tịnh nhật nhi thực
并流 (bìng liú) : cùng dòng; cùng hướng
并用 (bìng yòng) : cùng sử dụng; đồng thời sử dụng
--- |
下一頁