Phiên âm : bìng pái.
Hán Việt : tịnh bài.
Thuần Việt : song song; dàn hàng; sóng đôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
song song; dàn hàng; sóng đôi排列在一条线上,不分前后sān gèrén bìngpái de zǒu guòlái.ba người dàn hàng đi qua