VN520


              

并力

Phiên âm : bìng lì.

Hán Việt : tịnh lực.

Thuần Việt : hợp lực.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hợp lực
合力1
bìnglì jiānshǒu
hợp lực giữ vững


Xem tất cả...