Phiên âm : bìng yòng.
Hán Việt : tịnh dụng.
Thuần Việt : cùng sử dụng; đồng thời sử dụng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cùng sử dụng; đồng thời sử dụng同时使用