Phiên âm : bìng bù.
Hán Việt : tịnh bất.
Thuần Việt : không hề; chẳng hề; chả hề; chẳng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không hề; chẳng hề; chả hề; chẳng不bìng bù měimiàochẳng tốt đẹp gì