Phiên âm : bìng jiè zhī rén.
Hán Việt : tịnh giới chi nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
兼善耿直的人。三國魏.嵇康〈與山巨源絕交書〉:「吾昔讀書, 得并介之人, 或謂無之, 今乃信其真有耳。」