Phiên âm : bìng liú.
Hán Việt : tịnh lưu.
Thuần Việt : cùng dòng; cùng hướng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cùng dòng; cùng hướng包含有以同方向流动的材料的