VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
并立 (bìng lì) : cùng tồn tại; tồn tại cùng lúc
并網 (bìng wǎng) : tịnh võng
并网 (bìng wǎng) : hoà lưới điện; lên lưới
并置 (bìng zhì) : đặt cạnh nhau; đặt kề nhau
并联 (bìng lián) : mắc song song; nối song song
并肩 (bìng jiān) : kề vai; sánh vai; sánh bước
并肩作战 (bìng jiān zuò zhàn) : kề vai chiến đấu; sát cánh chiến đấu; hợp lực tác
并蒂莲 (bìng dì lián) : tình vợ chồng mặn nồng
并行 (bìng xíng) : song hành; đi song song
并行不悖 (bìng xíng bù bèi) : cùng thực hiện; song song tiến hành; không ảnh hưở
并贓拿敗 (bìng zāng ná bài) : tịnh tang nã bại
并辔 (bìng pèi) : ngang nhau; song song
并进 (bìng jìn) : đồng tiến; cùng tiến; tiến hành cùng lúc; tiến hàn
并迭 (bìng dié) : tịnh điệt
并邦 (bīng bāng) : tịnh bang
并重 (bìng zhòng) : coi trọng như nhau; không phân chính phụ; xem trọn
并非 (bìng fēi) : Không phải
并驱 (bìng qū) : ngang nhau; song song; cùng nhau tiến bước; sát cá
并驾齐驱 (bìng jià qí qū) : sánh vai cùng; ngang hàng; song song tiến hành; cù
并骨 (bìng gǔ) : chôn chung; hợp táng; chung mồ
上一頁
| ---