VN520


              

并且

Phiên âm : bìng qiě.

Hán Việt : tịnh thả.

Thuần Việt : đồng thời; và .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồng thời; và (dùng giữa hai động từ hoặc hai ngữ động từ, biểu thị hai động tác tiến hành cùng lúc hoặc tuần tự trước sau)
用在两个动词或动词性的词组之间,表示两个动作同时或先后进行
rèliè tǎolùn bìngqiě tōngguò le zhègè shēngchǎ


Xem tất cả...