VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
唱作 (chàng zuò) : xướng tác
唱作俱佳 (chàng zuò jù jiā) : xướng tác câu giai
唱作念打 (chàng zuò niàn dǎ) : xướng tác niệm đả
唱功 (chàng gōng) : ngón giọng; nghệ thuật hát
唱双簧 (chàng shuāng huáng) : hát đôi
唱反调 (chàng fǎn diào) : làm trái lại; hát ngược giọng; làm ngược lại; chủ
唱和 (chàng hè) : phụ xướng; xướng hoạ
唱喏 (chàng rě) : xướng nhạ
唱头 (chàng tóu) : đầu máy; đầu máy hát đĩa
唱好 (chàng hǎo) : xướng hảo
唱对台戏 (chàng duì tái xì) : chống đối; đối chọi; kịch hát đối đài
唱對臺戲 (chàng duì tái xì) : xướng đối đài hí
唱工 (chàng gōng) : ngón giọng; nghệ thuật hát
唱念 (chàng niàn) : xướng niệm
唱戏 (chàng xì) : hát hí khúc; diễn hí khúc
唱戲 (chàng xì) : xướng hí
唱揚 (chàng yáng) : xướng dương
唱曲 (chàng qǔ) : xướng khúc
唱書 (chàng shū) : xướng thư
唱本 (chàng běn) : tập bài hát; tập nhạc
唱机 (chàng jī) : máy quay đĩa; máy hát
唱機 (chàng jī) : xướng cơ
唱歌 (chàng gē ) : xướng ca
唱段 (chàng duàn) : xướng đoạn
唱洋梆子 (chàng yáng bāng zi) : xướng dương bang tử
--- |
下一頁