VN520


              

唱戲

Phiên âm : chàng xì.

Hán Việt : xướng hí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

演唱戲曲。例為了還願, 他請了歌仔戲團唱戲謝神。
演唱戲曲。《儒林外史》第二三回:「親家要上門做朝, 家裡就唱戲、擺酒。」


Xem tất cả...