Phiên âm : chàng xì.
Hán Việt : xướng hí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
演唱戲曲。例為了還願, 他請了歌仔戲團唱戲謝神。演唱戲曲。《儒林外史》第二三回:「親家要上門做朝, 家裡就唱戲、擺酒。」