VN520


              

唱曲

Phiên âm : chàng qǔ.

Hán Việt : xướng khúc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吟唱歌曲。《儒林外史》第八回:「是吟詩聲、下棋聲、唱曲聲。」


Xem tất cả...