Phiên âm : chàng qǔ.
Hán Việt : xướng khúc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吟唱歌曲。《儒林外史》第八回:「是吟詩聲、下棋聲、唱曲聲。」