Phiên âm : chàng fǎn diào.
Hán Việt : xướng phản điều.
Thuần Việt : làm trái lại; hát ngược giọng; làm ngược lại; chủ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm trái lại; hát ngược giọng; làm ngược lại; chủ trương ngược lại提出相反的主张,采取相反的行动