Phiên âm : chàng zuò niàn dǎ.
Hán Việt : xướng tác niệm đả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戲曲上指演員的四種基本功夫:唱工、做工、念白、武打。