VN520


              

唱双簧

Phiên âm : chàng shuāng huáng.

Hán Việt : xướng song hoàng.

Thuần Việt : hát đôi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hát đôi
双簧,曲艺的一种由一人在前面表演动作,另一个人藏在后面或说或唱,紧密配合现在常把两人一唱一和比喻为唱双簧,有讽刺意


Xem tất cả...