Phiên âm : chàng shuāng huáng.
Hán Việt : xướng song hoàng.
Thuần Việt : hát đôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hát đôi双簧,曲艺的一种由一人在前面表演动作,另一个人藏在后面或说或唱,紧密配合现在常把两人一唱一和比喻为唱双簧,有讽刺意